GIỚI THIỆU CÔNG TY
THÔNG TIN CHUNG CÔNG TY
GENERAL INFORMATION
1.Tên Công ty/Trade Name:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG QUẢNG PHÁTQUANG PHAT INVESTMENT CONSTRUCTION CORPORATION (QPIC)
2.Địa chỉ Trụ sở Chính/HQ Address:
18/12 đường số 35 phường An Khánh, TP. Thủ Đức, TPHCM18/12, Road 35, An Khanh Ward, Thu Duc City, HCMC, Vietnam
3. Điện thoại/Telephone: (+84.8) - 5413 3335 Fax: (+84.8) - 5412 6869
4.Website: www.quangphat.vn
5.Email: contact@quangphat.vn
6.Địa chỉ liên hệ/Contact Address:
18/12 đường số 35 phường An Khánh, TP. Thủ Đức, TPHCM18/12, Road 35, An Khanh Ward, Thu Duc City, HCMC, Vietnam
7.Nơi Thành lập Công ty/Company Establishing Address:
Tầng 16 Tòa nhà Havana, 132 Hàm Nghi, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí MinhHavana Building 16th Floor, 132 Ham Nghi Street, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
8.Năm Thành lập Công ty/Year of Establishing: 2009
9.Số Tài khoản/Bank Account Number:
1601136558339 Ngân hàng MB – CN Nam Sài Gòn, Thành Phố Hồ Chí Minh1601136558339 Military Commercial Joint Stock Bank (MB) – South Sai Gon Branch, Ho Chi Minh City
10.Mã số Thuế/Tax Code: 0309141133
11. Các Ngành Kinh doanh Chính/Main Business Sectors:
4290 (Chính): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác4290 (Main): Other civil engineering construction
4210: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210: Railway and road construction
4311: Phá dỡ
4311: Demolition
4663: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663: Construction material and other installed equipment wholesaling
0210: Trồng rừng và chăm sóc rừng
0210: Afforestation and forest caring
4100: Xây dựng nhà các loại
4100: House construction
4220: Xây dựng công trình công ích (Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ)
4220: Public facility construction (Road construction, specifically)
4330: Hoàn thiện công trình xây dựng
4330: Construction completion
4390: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4390: Other professional construction activities
4312: Chuẩn bị mặt bằng
4312: Ground preparation
7410: Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Chi tiết: Trang trí nội thất)
7410: Specialized designing activity (Interior decorating, specifically)
4321: Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4321: Electrical system installation (Except for machinery processing, recycling, electroplating)
4322: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí (Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322: Installation of supply water and drainage systems, heating and air conditioning systems (Except for machinery processing, recycling, electroplating)
4329: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4329: Other construction system installation
4662: Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Chi tiết: bán buôn sắt, thép)
4662: Metal and metal ore wholesaling (Iron and steel wholesaling, specifically)
4669: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Bán buôn đá vôi)
4669: Uncategorized wholesaling (Limestone wholesaling, specifically)
6810: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Chi tiết: Kinh doanh bất động sản)
6810: Trading of real estates, land ownership, usage right or rent (Real estate trading, specifically)